Thứ Tư, 23 tháng 4, 2014

PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN PERKINS


Phụ tùng MÁY PHÁT ĐIỆN PERKINS
Model động cơ dòng 1000
A.Linh kiện bảo dưỡng
STT Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
1 FUEL FILTER Lọc dầu 26560143 1
2 FUEL FILTER Lọc dầu 26560141 1
3 OIL FILTER Lọc nhớt 2654403 1
4 FAN BELT Dây curoa quạt 2614B665 1
5 NTAKE HEATER Cầu chì 2666A018 1
         
         
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
8 FRONT OIL SEAL con dấu dầu phía trước  2418F437 1
9 REAR OIL SEAL sau khi con dấu  2418F475 1
10 REAR OIL SEAL sau khi con dấu  2418F701 1
11 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit  U5LT0349 1
12 KIT,BTM OHAUL Các bộ dụng cụ sửa chữa thấp  U5LB0370 1
13 INLET VALVE van hút  3142L081 6
14 VALVE EXHAUST van xả  3142D031 6
15 GUIDE INLET Ống hút  3313A012 6
16 GUIDE EXHAUST Van xả ống dẫn  3318A705 6
17 INSERT INLET Van nạp vòng chỗ ngồi  3314A141 6
18 INSERT EXHAUST Van xả vòng chỗ ngồi  3314A131 6
19 OUTER SPRING sự quăng đi  3174P409 12
20 VALVE SPRING CAP súng cao su cắm  3342N011 12
21 VALVE SPRING COTTER khóa tấm  33173108 12
22 OIL COOLER JET vòi phun làm mát  3861A027 6
23 VALVE SPRING COTTER khóa tấm  3142W004 24
24 PISTON,KIT piston  4115P001 6
25 RING KIT piston Ring  UPRK0001 6
26 LINERS lót  3135X062 6
27 BEARINGS,BIG END STD thanh mang  U5ME0013  
28 BEARINGS, BIG ENG STD thanh mang  U5ME0014 1
29 BEARINGS, BIG ENG STD thanh mang  U5ME0014A 1
30 BUSH SMALL END ống lót  3112A005 6
31 BEARINGS, MAIN STD Mang chính (U5MB0010)  U5MB0022 1
32 BEARINGS, MAIN STD mang chính  U5MB0010A 1
33 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  31137551 2
34 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  31137561 2
35 PUSH ROD   31434307 12
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
36 TAPPET Van lót (3142U031)  3142U991 12
37 KIT REPAIR, TURBO Turbo tăng áp Repair Kit  26741060 1
38 LIFT PUMP bơm tay  ULPK0036 1
39 OIL COOLER Chính mát  2486A993 1
40 INJECTOR Phun chính  2645F027 6
41 WATER PUMP Bơm chính  U5MW0196 1
42 ROCKER ARM rocker  4115R311 6
43 ROCKER ARM rocker  4115R309 6
44 ROCKER ARM rocker  4115R306 6
45 LUB OIL PUMP bơm dầu  4132F067 1
46 ALTERNATOR bộ sạc  2871A141 1
47 ALTERNATOR Sạc (2871A003)  2871A502 1
48 ALTERNATOR bộ sạc  2871A702 1
49 STARTER MOTOR Động cơ khởi động (2873B071)  2873A030 1
50 STARTER MOTOR động cơ khởi động  2873D304 1
51 STARTER MOTOR động cơ khởi động  2873K406 1
52 TURBOCHARGER Turbo tăng áp chính  2674A080 1
53 TURBOCHARGER Turbo tăng áp chính  2674A346 1
54 FUEL INJECTION PUMP bơm áp lực cao  2643U607 1
55 FUEL INJECTION PUMP bơm áp lực cao  2644P501 1
56 KIT,CONROD liên kết  4115C331 6
57 KIT,CONROD liên kết  4115C312 6
58 KIT,CONROD liên kết 4115C315 6
  Model động cơ dòng 2000
  A.Linh kiện bảo dưỡng
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
59 AIR FILTER Bộ lọc không khí  CH11217 1
60 OIL FILTER nhớt filter  CH10929 1
61 FUEL FILTER Dầu filter  CH10930 1
62 FUEL FILTER Dầu filter  CH10931 1
63 KIT SERVICE bộ lọc Set  KRP1568 1
64 GASKET ROCKER COVER Đầu xi lanh gasket  CH11353 1
65 THERMOSTAT Nhiệt  KRP1645 1
66 FAN BELT Dây curoa Quạt  CH11186 1
67 ALT BELT Sạc đai CH11202 1
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
68 REAR OIL SEAL con dấu dầu phía trước  CH11379 1
69 FRONT OIL SEAL sau khi con dấu  CH11304 1
70 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit  KRP1546 1
71 KIT,BTM OHAUL Các bộ dụng cụ sửa chữa thấp  KRP1547 1
72 MAIN BEARING mang chính  KRP3116 1
73 MAIN BEARING mang chính  KRP3116/025 1
74 MAIN BEARING mang chính  KRP3116/050 1
75 BIG END BEARING thanh mang  KRP3012 1
76 BIG END BEARING thanh mang  KRP3012/025 1
77 BIG END BEARING thanh mang  KRP3012/050 1
78 CONROD BOLT thanh vít  CH10607 12
79 CONROD PIN thanh pit tông  CH10203 12
80 CONROD BUSH Bushing liên kết  CV11007 6
81 VALVE INLET van hút  CH11021 12
82 VALVE EXHAUST van xả  CH11022 12
83 VALVE GUIDE hướng dẫn van  CH10724 24
84 COTTER Khóa không khí mảnh  CH10019 48
85 INSERT INLET Ghế van nạp  CH10731 12
86 INSERT EXHAUST Van xả an toàn  CH10732 12
87 VALVE SPRING(INNER) Van súng cao su (bên ngoài) (CH10781)  CH11487 24
88 VALVE SPRING(OUTER) Van súng cao su (trong (CH10718))  CH11489 24
89 VALVE SPRING SEAT Súng cao su van Nguyên Thủy  CH10715 24
90 VALVE SPRING SEAT Súng cao su van Xiazuo  CH10716 24
91 VALVE BRIDGE ASSY cầu van  CH10680 12
92 VALVE BRIDGE ASSY Piston chính  KRP1566 6
93 KIT, PISTON RING piston Ring KRP1569 6
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
94 LINER Lót (CH11278)  CH11180 6
95 LINER BAND vòng lót  CH10673 6
96 LINER SEAL con dấu xi lanh  CH10674 6
97 LINER SEAL con dấu xi lanh  CH11179 6
98 LINER SEAL con dấu xi lanh  CH10677 6
99 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  KRP3206 1
100 JET Kim phun làm mát  CH11318 6
101 INJECTOR Phun chính  P/CH10948 6
102 INJECTOR SLEEVE Phun đồng tay áo (CH10728)  CH11311 6
103 INJECTOR SEAL Tạp dề phun  KRP1643 6
104 ROCKER SHAFT Rocker trục (CH10685)  CH12695 3
105 ROCKER ARM ASSY khối Rocker  CH11165 12
106 TURBOCHARGER ASSY Turbo tăng áp chính  P/CH11218 1
107 WATER PUMP ASSY. Bơm chính  KRP1553 1
108 LIFT PUMP bơm tay  KRP1679 1
109 OIL COOLER ASSY Chính mát  CH10903 1
110 FUEL COOLER động cơ diesel làm mát  CH11116 1
111 ALTERNATOR bộ sạc  CH11087 1
112 STARTER MOTOR động cơ khởi động  CH11089 1
113 WATER LEVEL SWITCH Hệ thống cấp bồn chứa nước  CV25001 1
114 OIL PUMP bơm dầu  CH10860 1
115 ELECTRINIC CONTROL UN Thống đốc điện tử  CH11968 1
116 OIL RESSURE SWITCH Bộ cảm biến áp suất dầu  KRP1559 1
117 OIL RESSURE GAUDE Cảm biến áp lực  KRP1560 1
118 TEMPERATURE SWITCH Cảm biến nhiệt độ nước  KRP1557 1
119 SPEED SENSOR Cảm biến tốc độ  KRP1561 1
120 OIL RESSURE SWITCH Bộ cảm biến áp suất dầu  CV18339/2 1
121 OIL RESSURE GAUDE máy đo áp suất dầu  350-040-009 1
122 TEMPERATURE SWITCH Cảm biến nhiệt độ nước  CV18338/5 1
123 TEMPERATURE GAUDE mực nước  310-040-006 1
124 KIT,CONROD liên kết CH10605 1
  Model động cơ dòng 3000
  A.Linh kiện bảo dưỡng
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
125 AIR FILTER Bộ lọc không khí  CV9685 1
126 AIR FILTER Bộ lọc không khí  CV20948 1
127 OIL FILTER Bộ lọc dầu  CV2473 2
128 FUEL FILTER bộ lọc dầu diesel  OD19596 1
129 ROTOR Bộ lọc mực  OE45353 1
130 GASKET ROCKER COVER Đầu xi lanh gasket  CV19949 2
131 THERMOSTAT Nhiệt  CV20747 1
132 FAN BELT Dây curoa Quạt  OE49903 3
133 ALT BELT Sạc đai OE49886 1
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
134 FRONT OIL SEAL con dấu dầu phía trước  CV17402 1
135 REAR OIL SEAL sau khi con dấu  CV17404 1
136 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit (3008TAG4)  CVK565 1
137 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit (3008TAG3)  CVK566 1
138 KIT,BTM OHAUL Các bộ dụng cụ sửa chữa thấp  CVK617 1
139 MAIN BEARING mang chính  KRP3105 1
140 MAIN BEARING mang chính  KRP3105/010 1
141 MAIN BEARING mang chính  KRP3105/020 1
142 BIG END BEARING thanh mang  KRP3007 2
143 BIG END BEARING thanh mang  KRP3007/010 2
144 BIG END BEARING thanh mang  KRP3007/020 2
145 CONROD BOLT thanh vít  CV999 32
146 CONROD NUT Hạt que  CV206 32
147 CONROD BUSH Bushing liên kết  CV6423 8
148 VALVE INLET van hút  CV21058 16
149 VALVE EXHAUST van xả  CV18220 16
150 GUIDE INLET Ống hút  OE47572 16
151 GUIDE EXHAUST Van xả ống dẫn  OE47573 16
152 INSERT INLET Ghế van nạp  CV20814 16
153 INSERT EXHAUST Van xả an toàn  CV20815 16
154 SPRING VALVE Lượng van súng cao su  CV11403 32
155 SEAT Van lượng Nguyên Thủy mùa xuân  OE43262 16
156 SEAT Súng cao su van Xiazuo  OE43638 32
157 GUIDE cầu van  OE43636 16
158 VALVE BRIDGE ASSY Cầu T-van  CV24523 16
159 ROTATOR Lò xo van xả Nguyên Thủy (ghế xoay CV18761 16
         
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
160 KIT, PISTON RING Piston (ba vòng)  CVK564 8
161 LINER lót  CV19912 8
162 PISTON piston  CV66887/1 8
163 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  KRP3203 1
164 JET Kim phun làm mát  CV19409 8
165 PUSHROD trục máy tiện  CV285 16
166 TAPPET Van lót  CV70122 16
167 COTTER khóa tấm  OE42570 32
168 COTTER khóa tấm  OE42571 32
169 KIT, REPAIR Turbo tăng áp Repair Kit  26740710 2
170 SHAFT bơm trục  CV14579 1
171 KIT, REPAIR Sửa chữa máy bơm Kit  CVK536 1
172 KIT, OIL SEAL Sửa chữa máy bơm Kit  CVK535 1
173 NOZZLE Phun (5621897)  CV19995 8
174 INJECTOR WASHER Phun meson  ST49938 8
175 INJECTOR SEAL Tạp dề phun  ST10563 8
176 SEALING RING vòng mát  CV19346 4
177 SOLENOID Xijusuozhi  OE52318 1
178 OIL RESSURE SWITCH Bộ cảm biến áp suất dầu  CV18339/2 1
179 OIL RESSURE GAUDE máy đo áp suất dầu  350-040-009 1
180 TEMPERATURE SWITCH Cảm biến nhiệt độ nước  CV18338/5 1
181 TEMPERATURE GAUDE mực nước  310-040-006 1
182 KIT, PISTON RING Piston (Thứ tư Ring)  CVK502 8
183 TURBOCHARGER turbo tăng áp  CV18504 2
184   đang họng  CV18282 1
185 GASKET CYL. HEAD Lưu vực Head Gasket (3008TAG3)  CV17170 2
186 GASKET CYL. HEAD Lưu vực Head Gasket (3008TAG4)  CV18286 2
187 JOINT, SUMP chảo dầu đệm  CV20290 1
188 WATER PUMP ASSY. bơm  CV14735/2 1
189 WATER PUMP ASSY. bơm  CV14735/3 1
190 FUEL LIFT PUMP ASSY. Bơm tay chính  CV7303 1
191 FUEL LIFT PUMP bơm tay  OD20513 1
192 INJECTOR Bụi Pen chính  CV19736 8
193 INJECTOR SLEEVE Bộ bút dây bụi đồng  CV14134 8
194 NOZZLE người tiêm thuốc  OD19115 8
195 OIL COOLER Chính mát  CV18834Z 1
196 TUBESTACK lõi mát  CV8446 1
197 OIL COOLER Chính mát  CV19217 1
198 TUBESTACK lõi mát  CV19276 1
199 JET Kim phun làm mát  CV19410 8
200 ALTERNATOR bộ sạc CV70291 1

............................................................................................................................

Cơ quan có nhu cầu xin liên hệ

NAME: LA HỮU ĐỊNH. TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
Mobile:  0979924952 

Mail : infodienmayachau@gmail.com
http://dienmayachau.com/
Hoặc liên hệ trực tiếp.
CTCP điện máy Á Châu
Tel: 0462817162 
Phòng 802 tòa nhà B10C Khu đô thị Nam Trung Yên.  Cầu Giấy _ Hà Nội



1 nhận xét: