Thứ Tư, 23 tháng 4, 2014

PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN MITSUBISHI


Model đông cơ Mitsubishi các loại: 8DC7、8DC8、8DC9、8DC11、S6B-PTA2、S6B3-PTA-S
、S6A-PTAA-S、S6A3-PTAA、S6R-PTA-S、S6R2-PTA、S6R2-PTA-S、S12H-PTA-S、
S12R-PTA、S12R-PTA2、S12R-PTAA2-S、S16R-PTA-S、S16R-PTA



STT





Mã số





Tên gọi


1 3750102200  xi lanh 
2 3751710010 piston Ring 
3 3751730101 piston 
4 3751722600 lót 
5 3751722681 Tạp dề lót 
6 3779490200 gói sửa chữa lớn 
7 3750430200 van hút 
8 3750430200 van xả 
9 3750103100 Lượng Tháp 
10 3750103100 Khối khí thải 
11 3750710600 hướng dẫn van 
12 3350410300 con dấu van 
13 3751913100 thanh mang 
14 3770912010 mang chính 
15 3751104300 Trục khuỷu con dấu dầu phía trước 
16 3771104300 Trục khuỷu con dấu dầu phía sau 
17 1052351581 máy bơm tay 
18 3750102200 đầu xi-lanh đệm 
19 3750421200 dây nhỏ cuốn buồm 
20 F315302000 niêm phong 
21 F315304000 niêm phong 
22 3751710010 piston Ring 
23 4918123100 dầu Cup 
24 4918121100 tay áo 
25 49181216000 buồng dầu 
26 4918122300 Vòng tắc 
27 4918142400 bên trong tay áo 
28 4918142400 điều chỉnh máy giặt 
29 3756117500 vòi phun 
30 3756116800 dây nhỏ cuốn buồm 
31 F315306500 niêm phong 
32 3756203100 đệm 
33 4820310400 Khớp nối thép 
34 482085050 bên trong tay áo 
35 4820805700 vít 
36 4820205400 con tán ốc 
37 4820222800 dây nhỏ cuốn buồm 
38 4820850600 bên trong tay áo 
39 4820830700 dây nhỏ cuốn buồm 
40 4820229100 sửa chữa Kit 
41 4821014100 Seat dầu 
42 0424500120 máy bơm tay 
43 3754011100 Bộ lọc dầu 
44 3754002100 Bộ lọc bỏ qua dầu 
45 3256260300 bộ lọc dầu diesel 
46 4722039802 Bộ lọc không khí 
47 3753210500 Ống xả Gasket 
48 35A3210100 Ống xả Gasket 
49 4829113012 bơm pít tông 
50 4823013020 Van dầu 
51 3751920100  thanh truyền lắp ráp 
52 4918103850 lắp ráp tăng cường 
53 3750416100 Che rocker 
54 3750431100 rocker 
55 3774530101 lắp ráp máy bơm nước 
56 10523515581  bơm động cơ diesel

phụ tùng máy phát điện mitsubishi
Cơ quan có nhu cầu xin liên hệ
NAME: LA HỮU ĐỊNH TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
Mobile:  0979924952 

Mail : infodienmayachau@gmail.com
http://dienmayachau.com/
Hoặc liên hệ trực tiếp.
CTCP điện máy Á Châu
Tel: 0462817162 
Phòng 802 tòa nhà B10C Khu đô thị Nam Trung Yên.  Cầu Giấy _ Hà Nội





PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN MTU



 CUNG CẤP PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN MTU

Mã động cơ MTU 12V183TB32L、12V2000G22、12V2000G23、12V2000G62、12V2000G63、16V2000G23、18V2000G22、18V2000G63、12V4000G21、12V4000G61、16V4000G21、16V4000G22、16V4000G61、20V4000G22、20V4000G62。

STT Tên gọi  Số lượng Đơn vị  Mã linh kiện
1 lót  12   4440110110
2 piston  12   4440303217
3 piston pin  12   4440370020
4 Piston pin lưu giữ  24   9944640
5 piston Ring  12   4420370216
6 piston Ring  12   4220370017
7 piston Ring  12   4220370018
8 Vòng chặn nước lót  12   259978548
9 van hút  12   4420500526
10 van xả  12   4420500227
11 hướng dẫn van  24   4220530430
12 Biểu tượng thẻ van  48   4220530026
13 Van mùa xuân (bên ngoài)  24   4030530720
14 Van mùa xuân (bên trong)  24   4030531022
15 Miếng chêm điều chỉnh mùa xuân (bên ngoài)  24   4030530152
16 Miếng chêm điều chỉnh mùa xuân (bên trong)  24   4030530052
17 Ghế van nạp  12   4220530531
18 Van xả an toàn  12   442053022
19 con dấu van  24   4220530196
20 đệm đầu  12   4420160420
21 bao vây kín  12   4420160621
22 con dấu dầu phía trước  1   149974647
23 Hộp con dấu mat  1   4420110080
24 sau khi con dấu  1   139973247
25 Sau khi vòng xi  1   139971447
26 thùng đựng nước thải mat  1   4440140022
27 Máy bơm nước đệm  1   4422010080
28 bơm đóng gói  1   2019219
29 Lại tăng cường  1   40960499
30 Tăng cường quyền  1   40960399
31 Con dấu mát  2   4440980580
32 thanh mang  12   4420301560
33 mang chính  6   4420302240
34 Push-watt kết thúc  1   4220300145
35 bu lông thanh  24   4420380071
36 Bộ thanh đồng  12   52032775
37 trục cam  1   4440500001
38 bộ trục cam  5   4030510910
39 người tiêm thuốc  12   30173312
40 Lại áp lực cao đường ống bơm dầu  1   4440701333
41 Phải cao đường ống bơm dầu áp lực  1   4240703633
42 Lọc nhiên liệu  2   4420900352
43 Bộ lọc dầu  2   4021800009
44 fan hâm mộ vành đai  2   3975492
45 sạc đai  1   39973192
46 Nhiệt  2   52032775
47 trục cam  1   4440500001
48 bộ trục cam 5   4030510910

 Cơ quan có nhu cầu xin liên hệ

NAME: LA HỮU ĐỊNH TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
Mobile:  0979924952 
Mail : infodienmayachau@gmail.com
http://dienmayachau.com/
Hoặc liên hệ trực tiếp.
CTCP điện máy Á Châu
Tel: 0462817162 
Phòng 802 tòa nhà B10C Khu đô thị Nam Trung Yên.  Cầu Giấy _ Hà Nội

PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN PERKINS


Phụ tùng MÁY PHÁT ĐIỆN PERKINS
Model động cơ dòng 1000
A.Linh kiện bảo dưỡng
STT Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
1 FUEL FILTER Lọc dầu 26560143 1
2 FUEL FILTER Lọc dầu 26560141 1
3 OIL FILTER Lọc nhớt 2654403 1
4 FAN BELT Dây curoa quạt 2614B665 1
5 NTAKE HEATER Cầu chì 2666A018 1
         
         
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
8 FRONT OIL SEAL con dấu dầu phía trước  2418F437 1
9 REAR OIL SEAL sau khi con dấu  2418F475 1
10 REAR OIL SEAL sau khi con dấu  2418F701 1
11 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit  U5LT0349 1
12 KIT,BTM OHAUL Các bộ dụng cụ sửa chữa thấp  U5LB0370 1
13 INLET VALVE van hút  3142L081 6
14 VALVE EXHAUST van xả  3142D031 6
15 GUIDE INLET Ống hút  3313A012 6
16 GUIDE EXHAUST Van xả ống dẫn  3318A705 6
17 INSERT INLET Van nạp vòng chỗ ngồi  3314A141 6
18 INSERT EXHAUST Van xả vòng chỗ ngồi  3314A131 6
19 OUTER SPRING sự quăng đi  3174P409 12
20 VALVE SPRING CAP súng cao su cắm  3342N011 12
21 VALVE SPRING COTTER khóa tấm  33173108 12
22 OIL COOLER JET vòi phun làm mát  3861A027 6
23 VALVE SPRING COTTER khóa tấm  3142W004 24
24 PISTON,KIT piston  4115P001 6
25 RING KIT piston Ring  UPRK0001 6
26 LINERS lót  3135X062 6
27 BEARINGS,BIG END STD thanh mang  U5ME0013  
28 BEARINGS, BIG ENG STD thanh mang  U5ME0014 1
29 BEARINGS, BIG ENG STD thanh mang  U5ME0014A 1
30 BUSH SMALL END ống lót  3112A005 6
31 BEARINGS, MAIN STD Mang chính (U5MB0010)  U5MB0022 1
32 BEARINGS, MAIN STD mang chính  U5MB0010A 1
33 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  31137551 2
34 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  31137561 2
35 PUSH ROD   31434307 12
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
36 TAPPET Van lót (3142U031)  3142U991 12
37 KIT REPAIR, TURBO Turbo tăng áp Repair Kit  26741060 1
38 LIFT PUMP bơm tay  ULPK0036 1
39 OIL COOLER Chính mát  2486A993 1
40 INJECTOR Phun chính  2645F027 6
41 WATER PUMP Bơm chính  U5MW0196 1
42 ROCKER ARM rocker  4115R311 6
43 ROCKER ARM rocker  4115R309 6
44 ROCKER ARM rocker  4115R306 6
45 LUB OIL PUMP bơm dầu  4132F067 1
46 ALTERNATOR bộ sạc  2871A141 1
47 ALTERNATOR Sạc (2871A003)  2871A502 1
48 ALTERNATOR bộ sạc  2871A702 1
49 STARTER MOTOR Động cơ khởi động (2873B071)  2873A030 1
50 STARTER MOTOR động cơ khởi động  2873D304 1
51 STARTER MOTOR động cơ khởi động  2873K406 1
52 TURBOCHARGER Turbo tăng áp chính  2674A080 1
53 TURBOCHARGER Turbo tăng áp chính  2674A346 1
54 FUEL INJECTION PUMP bơm áp lực cao  2643U607 1
55 FUEL INJECTION PUMP bơm áp lực cao  2644P501 1
56 KIT,CONROD liên kết  4115C331 6
57 KIT,CONROD liên kết  4115C312 6
58 KIT,CONROD liên kết 4115C315 6
  Model động cơ dòng 2000
  A.Linh kiện bảo dưỡng
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
59 AIR FILTER Bộ lọc không khí  CH11217 1
60 OIL FILTER nhớt filter  CH10929 1
61 FUEL FILTER Dầu filter  CH10930 1
62 FUEL FILTER Dầu filter  CH10931 1
63 KIT SERVICE bộ lọc Set  KRP1568 1
64 GASKET ROCKER COVER Đầu xi lanh gasket  CH11353 1
65 THERMOSTAT Nhiệt  KRP1645 1
66 FAN BELT Dây curoa Quạt  CH11186 1
67 ALT BELT Sạc đai CH11202 1
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
68 REAR OIL SEAL con dấu dầu phía trước  CH11379 1
69 FRONT OIL SEAL sau khi con dấu  CH11304 1
70 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit  KRP1546 1
71 KIT,BTM OHAUL Các bộ dụng cụ sửa chữa thấp  KRP1547 1
72 MAIN BEARING mang chính  KRP3116 1
73 MAIN BEARING mang chính  KRP3116/025 1
74 MAIN BEARING mang chính  KRP3116/050 1
75 BIG END BEARING thanh mang  KRP3012 1
76 BIG END BEARING thanh mang  KRP3012/025 1
77 BIG END BEARING thanh mang  KRP3012/050 1
78 CONROD BOLT thanh vít  CH10607 12
79 CONROD PIN thanh pit tông  CH10203 12
80 CONROD BUSH Bushing liên kết  CV11007 6
81 VALVE INLET van hút  CH11021 12
82 VALVE EXHAUST van xả  CH11022 12
83 VALVE GUIDE hướng dẫn van  CH10724 24
84 COTTER Khóa không khí mảnh  CH10019 48
85 INSERT INLET Ghế van nạp  CH10731 12
86 INSERT EXHAUST Van xả an toàn  CH10732 12
87 VALVE SPRING(INNER) Van súng cao su (bên ngoài) (CH10781)  CH11487 24
88 VALVE SPRING(OUTER) Van súng cao su (trong (CH10718))  CH11489 24
89 VALVE SPRING SEAT Súng cao su van Nguyên Thủy  CH10715 24
90 VALVE SPRING SEAT Súng cao su van Xiazuo  CH10716 24
91 VALVE BRIDGE ASSY cầu van  CH10680 12
92 VALVE BRIDGE ASSY Piston chính  KRP1566 6
93 KIT, PISTON RING piston Ring KRP1569 6
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
94 LINER Lót (CH11278)  CH11180 6
95 LINER BAND vòng lót  CH10673 6
96 LINER SEAL con dấu xi lanh  CH10674 6
97 LINER SEAL con dấu xi lanh  CH11179 6
98 LINER SEAL con dấu xi lanh  CH10677 6
99 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  KRP3206 1
100 JET Kim phun làm mát  CH11318 6
101 INJECTOR Phun chính  P/CH10948 6
102 INJECTOR SLEEVE Phun đồng tay áo (CH10728)  CH11311 6
103 INJECTOR SEAL Tạp dề phun  KRP1643 6
104 ROCKER SHAFT Rocker trục (CH10685)  CH12695 3
105 ROCKER ARM ASSY khối Rocker  CH11165 12
106 TURBOCHARGER ASSY Turbo tăng áp chính  P/CH11218 1
107 WATER PUMP ASSY. Bơm chính  KRP1553 1
108 LIFT PUMP bơm tay  KRP1679 1
109 OIL COOLER ASSY Chính mát  CH10903 1
110 FUEL COOLER động cơ diesel làm mát  CH11116 1
111 ALTERNATOR bộ sạc  CH11087 1
112 STARTER MOTOR động cơ khởi động  CH11089 1
113 WATER LEVEL SWITCH Hệ thống cấp bồn chứa nước  CV25001 1
114 OIL PUMP bơm dầu  CH10860 1
115 ELECTRINIC CONTROL UN Thống đốc điện tử  CH11968 1
116 OIL RESSURE SWITCH Bộ cảm biến áp suất dầu  KRP1559 1
117 OIL RESSURE GAUDE Cảm biến áp lực  KRP1560 1
118 TEMPERATURE SWITCH Cảm biến nhiệt độ nước  KRP1557 1
119 SPEED SENSOR Cảm biến tốc độ  KRP1561 1
120 OIL RESSURE SWITCH Bộ cảm biến áp suất dầu  CV18339/2 1
121 OIL RESSURE GAUDE máy đo áp suất dầu  350-040-009 1
122 TEMPERATURE SWITCH Cảm biến nhiệt độ nước  CV18338/5 1
123 TEMPERATURE GAUDE mực nước  310-040-006 1
124 KIT,CONROD liên kết CH10605 1
  Model động cơ dòng 3000
  A.Linh kiện bảo dưỡng
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
125 AIR FILTER Bộ lọc không khí  CV9685 1
126 AIR FILTER Bộ lọc không khí  CV20948 1
127 OIL FILTER Bộ lọc dầu  CV2473 2
128 FUEL FILTER bộ lọc dầu diesel  OD19596 1
129 ROTOR Bộ lọc mực  OE45353 1
130 GASKET ROCKER COVER Đầu xi lanh gasket  CV19949 2
131 THERMOSTAT Nhiệt  CV20747 1
132 FAN BELT Dây curoa Quạt  OE49903 3
133 ALT BELT Sạc đai OE49886 1
  B.Linh kiện đại tu
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
134 FRONT OIL SEAL con dấu dầu phía trước  CV17402 1
135 REAR OIL SEAL sau khi con dấu  CV17404 1
136 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit (3008TAG4)  CVK565 1
137 KIT,TOP OHAUL Trên Repair Kit (3008TAG3)  CVK566 1
138 KIT,BTM OHAUL Các bộ dụng cụ sửa chữa thấp  CVK617 1
139 MAIN BEARING mang chính  KRP3105 1
140 MAIN BEARING mang chính  KRP3105/010 1
141 MAIN BEARING mang chính  KRP3105/020 1
142 BIG END BEARING thanh mang  KRP3007 2
143 BIG END BEARING thanh mang  KRP3007/010 2
144 BIG END BEARING thanh mang  KRP3007/020 2
145 CONROD BOLT thanh vít  CV999 32
146 CONROD NUT Hạt que  CV206 32
147 CONROD BUSH Bushing liên kết  CV6423 8
148 VALVE INLET van hút  CV21058 16
149 VALVE EXHAUST van xả  CV18220 16
150 GUIDE INLET Ống hút  OE47572 16
151 GUIDE EXHAUST Van xả ống dẫn  OE47573 16
152 INSERT INLET Ghế van nạp  CV20814 16
153 INSERT EXHAUST Van xả an toàn  CV20815 16
154 SPRING VALVE Lượng van súng cao su  CV11403 32
155 SEAT Van lượng Nguyên Thủy mùa xuân  OE43262 16
156 SEAT Súng cao su van Xiazuo  OE43638 32
157 GUIDE cầu van  OE43636 16
158 VALVE BRIDGE ASSY Cầu T-van  CV24523 16
159 ROTATOR Lò xo van xả Nguyên Thủy (ghế xoay CV18761 16
         
  Tên linh kiện(Tiếng anh) Tên linh kiện(Tiếng việt) Mã linh kiện Số lượng 
160 KIT, PISTON RING Piston (ba vòng)  CVK564 8
161 LINER lót  CV19912 8
162 PISTON piston  CV66887/1 8
163 THRUST WASHER Lực đẩy máy giặt  KRP3203 1
164 JET Kim phun làm mát  CV19409 8
165 PUSHROD trục máy tiện  CV285 16
166 TAPPET Van lót  CV70122 16
167 COTTER khóa tấm  OE42570 32
168 COTTER khóa tấm  OE42571 32
169 KIT, REPAIR Turbo tăng áp Repair Kit  26740710 2
170 SHAFT bơm trục  CV14579 1
171 KIT, REPAIR Sửa chữa máy bơm Kit  CVK536 1
172 KIT, OIL SEAL Sửa chữa máy bơm Kit  CVK535 1
173 NOZZLE Phun (5621897)  CV19995 8
174 INJECTOR WASHER Phun meson  ST49938 8
175 INJECTOR SEAL Tạp dề phun  ST10563 8
176 SEALING RING vòng mát  CV19346 4
177 SOLENOID Xijusuozhi  OE52318 1
178 OIL RESSURE SWITCH Bộ cảm biến áp suất dầu  CV18339/2 1
179 OIL RESSURE GAUDE máy đo áp suất dầu  350-040-009 1
180 TEMPERATURE SWITCH Cảm biến nhiệt độ nước  CV18338/5 1
181 TEMPERATURE GAUDE mực nước  310-040-006 1
182 KIT, PISTON RING Piston (Thứ tư Ring)  CVK502 8
183 TURBOCHARGER turbo tăng áp  CV18504 2
184   đang họng  CV18282 1
185 GASKET CYL. HEAD Lưu vực Head Gasket (3008TAG3)  CV17170 2
186 GASKET CYL. HEAD Lưu vực Head Gasket (3008TAG4)  CV18286 2
187 JOINT, SUMP chảo dầu đệm  CV20290 1
188 WATER PUMP ASSY. bơm  CV14735/2 1
189 WATER PUMP ASSY. bơm  CV14735/3 1
190 FUEL LIFT PUMP ASSY. Bơm tay chính  CV7303 1
191 FUEL LIFT PUMP bơm tay  OD20513 1
192 INJECTOR Bụi Pen chính  CV19736 8
193 INJECTOR SLEEVE Bộ bút dây bụi đồng  CV14134 8
194 NOZZLE người tiêm thuốc  OD19115 8
195 OIL COOLER Chính mát  CV18834Z 1
196 TUBESTACK lõi mát  CV8446 1
197 OIL COOLER Chính mát  CV19217 1
198 TUBESTACK lõi mát  CV19276 1
199 JET Kim phun làm mát  CV19410 8
200 ALTERNATOR bộ sạc CV70291 1

............................................................................................................................

Cơ quan có nhu cầu xin liên hệ

NAME: LA HỮU ĐỊNH. TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
Mobile:  0979924952 

Mail : infodienmayachau@gmail.com
http://dienmayachau.com/
Hoặc liên hệ trực tiếp.
CTCP điện máy Á Châu
Tel: 0462817162 
Phòng 802 tòa nhà B10C Khu đô thị Nam Trung Yên.  Cầu Giấy _ Hà Nội