Thứ Ba, 22 tháng 4, 2014

PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS

  Xin Trân Trọng Gửi Lời Chào Tới Quý Khách Hàng. 
Công Ty Cổ Phần điện máy Á Châu là nhà phân phối, chuyên cung cấp bán và cho thuê Máy Phát Điện,PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN. Máy Nén Khí và các linh kiện, vật tư  thay thế cho máy cùng chế độ sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng định kỳ 24/24, chúng tôi đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều bạn hàng trong và ngoài nước đồng thời cũng là đại diện của các hãng máy phát điện nổi tiếng trên thế giới Như;  CUMMINS ( Mỹ ), PERKINS ( Anh ), DOOSAN ( Hàn Quốc ) , DEUTZ ( Đức ), VOLVO  ( Thụy Điển), SHANGCHAI ( Trung Quốc – Thượng Hải ), WEICHAI ( Trung Quốc ) , TIGER , KAITO, KAMA,...Chúng tôi là nhà nhập khẩu chuyên nghiệp về  MÁY PHÁT ĐIỆN , những sản phẩm chúng tôi đưa ra thị trường luôn đạt chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường . 

Mã phụ tùng thay thế cho các model động cơ
Mã số động cơ Cummins : 6BT3.9、6CT8.3、6CTA8.3、LTA10、NT855G、NTA855G2
、NTA855G4、NTA855G6、KTA19G2、KTA19G3、KTA19G4、KTA19G7、VTA28G5、
KTA38G5、KTA38G3、KTA50G3、KTA50G5
STT Mã động cơ Mã linh kiện Tên linh kiện
1 Cnmmins NT855 101322 bôi dầu vỏ
2 Cnmmins NT855 110848 Dầu mát lõi
3 Cnmmins NT855 118939 vị Pins
4 Cnmmins NT855 119363 Bơm diesel thiết bị 3/4
5 Cnmmins NT855 119364 Bơm diesel thiết bị 1-1/4
6 Cnmmins NT855 127554 Chip tắt van
7 Cnmmins NT855 131026 O-ring
8 Cnmmins NT855 132770 Thiết bị che ống lót (trục mức độ thứ hai )
9 Cnmmins NT855 135675 Nhiệt 170
10 Cnmmins NT855 135957 van hút
11 Cnmmins NT855 145701 van xả
12 Cnmmins NT855 146483 Bộ lọc bơm động cơ diesel
13 Cnmmins NT855 167157 banh
14 Cnmmins NT855 167713 Turbo tăng áp BHT3B
15 Cnmmins NT855 175755 Piston pin lưu giữ
16 Cnmmins NT855 178440 vành đai phát điện
17 Cnmmins NT855 178463 vành đai phát điện
18 Cnmmins NT855 178509 fan hâm mộ vành đai
19 Cnmmins NT855 178623 Vành đai đa rãnh (3040303)
20 Cnmmins NT855 178682 fan hâm mộ vành đai
21 Cnmmins NT855 178708 fan hâm mộ vành đai
22 Cnmmins NT855 187420 thanh ống lót
23 Cnmmins NT855 190397 Mặc lót kháng ; bánh xe
24 Cnmmins NT855 191970 piston pin
25 Cnmmins NT855 193736 Tạp dề phun
26 Cnmmins NT855 196006 Bộ dụng cụ sửa chữa turbo tăng áp HT3B
27 Cnmmins NT855 200307 Quạt Wheel Seal
28 Cnmmins NT855 201737 Nhiệt 180 (3076489)
29 Cnmmins NT855 211999 van mùa xuân
30 Cnmmins NT855 212601 Ổ đĩa máy bơm động cơ diesel trục AFC
31 Cnmmins NT855 212639 Bộ spline
32 Cnmmins NT855 214950 Thanh mang STD
33 Cnmmins NT855 214951 Thanh mang 0.01
34 Cnmmins NT855 214952 Thanh mang 0.02
35 Cnmmins NT855 214953 Thanh mang 0.03
36 Cnmmins NT855 214954 Thanh mang 0.04
37 Cnmmins NT855 215233 Trục cam vòng lực đẩy
38 Cnmmins NT855 217638 vành đai bơm nước
39 Cnmmins NT855 300888 bơm cánh quạt
40 Cnmmins NT855 3004316 Mức độ thứ hai phốt
41 Cnmmins NT855 3006360 AFC ga trục (màu xám)
42 Cnmmins NT855 3006456 Hướng dẫn van (3050369)
43 Cnmmins NT855 3006736 Trục khuỷu con dấu dầu phía trước
44 Cnmmins NT855 3006737 Trục khuỷu con dấu dầu phía sau
45 Cnmmins NT855 3006738 Trục khuỷu con dấu dầu phía sau , đôi môi
46 Cnmmins NT855 3006742 Trục khuỷu phía trước ống lót con dấu dầu
47 Cnmmins NT855 3006743 Sau khi ống lót trục khuỷu
48 Cnmmins NT855 3007422 Làm mát vòng vòi phun
49 Cnmmins NT855 3009382 Thống đốc pit tông
50 Cnmmins NT855 3010242 Bộ dụng cụ sửa chữa máy bơm PT
51 Cnmmins NT855 3012536 dầu Cup
52 Cnmmins NT855 3012537 dầu Cup
53 Cnmmins NT855 3012538 dầu Cup
54 Cnmmins NT855 3013330 Phun ra bánh xe
55 Cnmmins NT855 3013331 Bánh xe ra van
56 Cnmmins NT855 3013591 Vòi phun làm mát piston
57 Cnmmins NT855 3013930 thanh truyền lắp ráp
58 Cnmmins NT855 3017348 piston 15:01
59 Cnmmins NT855 3017349 14.5:1 piston
60 Cnmmins NT855 3017750 Rocker pad NT
61 Cnmmins NT855 3017759 Van
62 Cnmmins NT855 3020182 Trục khuỷu con dấu dầu phía trước
63 Cnmmins NT855 3020185 Phụ lục Seal
64 Cnmmins NT855 3020187 niêm phong
65 Cnmmins NT855 3020188 Quay phốt
66 Cnmmins NT855 3020943 dây nhỏ cuốn buồm
67 Cnmmins NT855 3021581 Dầu mát lõi
68 Cnmmins NT855 3021596 Trục cam chính thiết bị
69 Cnmmins NT855 3021600 Trục cam chính thiết bị
70 Cnmmins NT855 3026556 Đẩy các mối kết thúc
71 Cnmmins NT855 3026557 Đẩy các mối kết thúc
72 Cnmmins NT855 3027633 Bơm diesel vòng lực đẩy
73 Cnmmins NT855 3028068 dầu Cup
74 Cnmmins NT855 3028706 piston 15.3:1
75 Cnmmins NT855 3029099 con dấu bơm
76 Cnmmins NT855 3030038 T- tấm
77 Cnmmins NT855 3032861 Chảo dầu đệm (3349820)
78 Cnmmins NT855 3036933 bánh xe van
79 Cnmmins NT855 3036934 bánh xe phun
80 Cnmmins NT855 3038904 rocker trục
81 Cnmmins NT855 3038997 Bơm dầu con dấu
82 Cnmmins NT855 3038998 Bơm con dấu bên ngoài
83 Cnmmins NT855 3040830 Van (nâng cao)
84 Cnmmins NT855 3041993 đầu xi-lanh
85 Cnmmins NT855 3044767 trục cam
86 Cnmmins NT855 3045483 Dầu mát lõi (3412285)
87 Cnmmins NT855 3046200 nhựa lục giác
88 Cnmmins NT855 3046420 van pit tông
89 Cnmmins NT855 3046430 tiêm pít tông
90 Cnmmins NT855 3047402 giường xi lanh
91 Cnmmins NT855 3047963 phó pit tông
92 Cnmmins NT855 3048808 piston 14.0:1
93 Cnmmins NT855 3049024 trục cam
94 Cnmmins NT855 3049187 Rocker pad NTA
95 Cnmmins NT855 3049995 mùa xuân ghế
96 Cnmmins NT855 3049996 phó pit tông
97 Cnmmins NT855 3050394 bơm trục
98 Cnmmins NT855 3051555 14.5:1 piston
99 Cnmmins NT855 3051556 piston 14.1:1
100 Cnmmins NT855 3051557 13.5:1 piston
101 Cnmmins NT855 3052222 phó pit tông
102 Cnmmins NT855 3054218 Lắp ráp vòi phun (3018566)
103 Cnmmins NT855 3054228 lắp ráp phun
104 Cnmmins NT855 3054841 Rocker Che Gasket
105 Cnmmins NT855 3055099 lót xi lanh
106 Cnmmins NT855 3065045 Lót lắp ráp +0,20
107 Cnmmins NT855 3067568 Lực đẩy máy giặt
108 Cnmmins NT855 3067568 Lực đẩy máy giặt 0.01
109 Cnmmins NT855 3076813 piston
110 Cnmmins NT855 3251034 vành đai bơm nước
111 Cnmmins NT855 3325963 fan hâm mộ vành đai
112 Cnmmins NT855 3349820 dầu Pan Gasket
113 Cnmmins NT855 3408324 thiết bị truyền động
114 Cnmmins NT855 3408326 thiết bị truyền động
115 Cnmmins NT855 3545662 Bộ dụng cụ sửa chữa turbo tăng áp HT3B
116 Cnmmins NT855 3608833 trục khuỷu
117 Cnmmins NT855 3801056SP piston Ring
118 Cnmmins NT855 3801106 trục cam ống lót
119 Cnmmins NT855 3801199 Dầu Cooler Kit
120 Cnmmins NT855 3801235 Bộ dụng cụ sửa chữa dưới
121 Cnmmins NT855 3801260 Mang chính STD
122 Cnmmins NT855 3801261 Mang chính 0.01
123 Cnmmins NT855 3801262 Mang chính 0.02
124 Cnmmins NT855 3801263 Mang chính 0.03
125 Cnmmins NT855 3801264 Mang chính 0.04
126 Cnmmins NT855 3801330 Các bộ dụng cụ sửa chữa (3804276)
127 Cnmmins NT855 3801468 Bộ dụng cụ sửa chữa dưới
128 Cnmmins NT855 3801468D Bộ dụng cụ sửa chữa dưới
129 Cnmmins NT855 3801708 bơm
130 Cnmmins NT855 3801712 Sửa chữa máy bơm Kit
131 Cnmmins NT855 3801754 Các bộ dụng cụ sửa chữa
132 Cnmmins NT855 3801779 Lắp ráp piston xi lanh ( P3051555 )
133 Cnmmins NT855 3801781 Lắp ráp piston ( P3051557 )
134 Cnmmins NT855 3801819 Lắp ráp piston ( P3048808 )
135 Cnmmins NT855 3801823 Lắp ráp piston xi lanh ( P3048808 )
136 Cnmmins NT855 3801826 Lắp ráp lót ( L3055099 )
137 Cnmmins NT855 3821579 bơm dầu
138 Cnmmins NT855 4089489 Piston ( ba vòng )
139 Cnmmins NT855 4089811(加强型) Piston ( 3,801,755.3803471 )
140 Cnmmins NT855 4089810 Piston Ring (3801056)
141 Cnmmins NT855 AR51477 con dấu xi lanh
142 Cnmmins NT855 AR9835 bơm dầu
STT Mã động cơ Mã linh kiện Tên linh kiện
1 Cnmmins NT855 101322 bôi dầu vỏ
2 Cnmmins NT855 110848 Dầu mát lõi
3 Cnmmins NT855 118939 vị Pins
4 Cnmmins NT855 119363 Bơm diesel thiết bị 3/4
5 Cnmmins NT855 119364 Bơm diesel thiết bị 1-1/4
6 Cnmmins NT855 127554 Chip tắt van
7 Cnmmins NT855 131026 O-ring
8 Cnmmins NT855 132770 Thiết bị che ống lót (trục mức độ thứ hai )
9 Cnmmins NT855 135675 Nhiệt 170
10 Cnmmins NT855 135957 van hút
11 Cnmmins NT855 145701 van xả
12 Cnmmins NT855 146483 Bộ lọc bơm động cơ diesel
13 Cnmmins NT855 167157 banh
14 Cnmmins NT855 167713 Turbo tăng áp BHT3B
15 Cnmmins NT855 175755 Piston pin lưu giữ
16 Cnmmins NT855 178440 vành đai phát điện
17 Cnmmins NT855 178463 vành đai phát điện
18 Cnmmins NT855 178509 fan hâm mộ vành đai
19 Cnmmins NT855 178623 Vành đai đa rãnh (3040303)
20 Cnmmins NT855 178682 fan hâm mộ vành đai
21 Cnmmins NT855 178708 fan hâm mộ vành đai
22 Cnmmins NT855 187420 thanh ống lót
23 Cnmmins NT855 190397 Mặc lót kháng ; bánh xe
24 Cnmmins NT855 191970 piston pin
25 Cnmmins NT855 193736 Tạp dề phun
26 Cnmmins NT855 196006 Bộ dụng cụ sửa chữa turbo tăng áp HT3B
27 Cnmmins NT855 200307 Quạt Wheel Seal
28 Cnmmins NT855 201737 Nhiệt 180 (3076489)
29 Cnmmins NT855 211999 van mùa xuân
30 Cnmmins NT855 212601 Ổ đĩa máy bơm động cơ diesel trục AFC
31 Cnmmins NT855 212639 Bộ spline
32 Cnmmins NT855 214950 Thanh mang STD
33 Cnmmins NT855 214951 Thanh mang 0.01
34 Cnmmins NT855 214952 Thanh mang 0.02
35 Cnmmins NT855 214953 Thanh mang 0.03
36 Cnmmins NT855 214954 Thanh mang 0.04
37 Cnmmins NT855 215233 Trục cam vòng lực đẩy
38 Cnmmins NT855 217638 vành đai bơm nước
39 Cnmmins NT855 300888 bơm cánh quạt
40 Cnmmins NT855 3004316 Mức độ thứ hai phốt
41 Cnmmins NT855 3006360 AFC ga trục (màu xám)
42 Cnmmins NT855 3006456 Hướng dẫn van (3050369)
43 Cnmmins NT855 3006736 Trục khuỷu con dấu dầu phía trước
44 Cnmmins NT855 3006737 Trục khuỷu con dấu dầu phía sau
45 Cnmmins NT855 3006738 Trục khuỷu con dấu dầu phía sau , đôi môi
46 Cnmmins NT855 3006742 Trục khuỷu phía trước ống lót con dấu dầu
47 Cnmmins NT855 3006743 Sau khi ống lót trục khuỷu
48 Cnmmins NT855 3007422 Làm mát vòng vòi phun
49 Cnmmins NT855 3009382 Thống đốc pit tông
50 Cnmmins NT855 3010242 Bộ dụng cụ sửa chữa máy bơm PT
51 Cnmmins NT855 3012536 dầu Cup
52 Cnmmins NT855 3012537 dầu Cup
53 Cnmmins NT855 3012538 dầu Cup
54 Cnmmins NT855 3013330 Phun ra bánh xe
55 Cnmmins NT855 3013331 Bánh xe ra van
56 Cnmmins NT855 3013591 Vòi phun làm mát piston
57 Cnmmins NT855 3013930 thanh truyền lắp ráp
58 Cnmmins NT855 3017348 piston 15:01
59 Cnmmins NT855 3017349 14.5:1 piston
60 Cnmmins NT855 3017750 Rocker pad NT
61 Cnmmins NT855 3017759 Van
62 Cnmmins NT855 3020182 Trục khuỷu con dấu dầu phía trước
63 Cnmmins NT855 3020185 Phụ lục Seal
64 Cnmmins NT855 3020187 niêm phong
65 Cnmmins NT855 3020188 Quay phốt
66 Cnmmins NT855 3020943 dây nhỏ cuốn buồm
67 Cnmmins NT855 3021581 Dầu mát lõi
68 Cnmmins NT855 3021596 Trục cam chính thiết bị
69 Cnmmins NT855 3021600 Trục cam chính thiết bị
70 Cnmmins NT855 3026556 Đẩy các mối kết thúc
71 Cnmmins NT855 3026557 Đẩy các mối kết thúc
72 Cnmmins NT855 3027633 Bơm diesel vòng lực đẩy
73 Cnmmins NT855 3028068 dầu Cup
74 Cnmmins NT855 3028706 piston 15.3:1
75 Cnmmins NT855 3029099 con dấu bơm
76 Cnmmins NT855 3030038 T- tấm
77 Cnmmins NT855 3032861 Chảo dầu đệm (3349820)
78 Cnmmins NT855 3036933 bánh xe van
79 Cnmmins NT855 3036934 bánh xe phun
80 Cnmmins NT855 3038904 rocker trục
81 Cnmmins NT855 3038997 Bơm dầu con dấu
82 Cnmmins NT855 3038998 Bơm con dấu bên ngoài
83 Cnmmins NT855 3040830 Van (nâng cao)
84 Cnmmins NT855 3041993 đầu xi-lanh
85 Cnmmins NT855 3044767 trục cam
86 Cnmmins NT855 3045483 Dầu mát lõi (3412285)
87 Cnmmins NT855 3046200 nhựa lục giác
88 Cnmmins NT855 3046420 van pit tông
89 Cnmmins NT855 3046430 tiêm pít tông
90 Cnmmins NT855 3047402 giường xi lanh
91 Cnmmins NT855 3047963 phó pit tông
92 Cnmmins NT855 3048808 piston 14.0:1
93 Cnmmins NT855 3049024 trục cam
94 Cnmmins NT855 3049187 Rocker pad NTA
95 Cnmmins NT855 3049995 mùa xuân ghế
96 Cnmmins NT855 3049996 phó pit tông
97 Cnmmins NT855 3050394 bơm trục
98 Cnmmins NT855 3051555 14.5:1 piston
99 Cnmmins NT855 3051556 piston 14.1:1
100 Cnmmins NT855 3051557 13.5:1 piston
101 Cnmmins NT855 3052222 phó pit tông
102 Cnmmins NT855 3054218 Lắp ráp vòi phun (3018566)
103 Cnmmins NT855 3054228 lắp ráp phun
104 Cnmmins NT855 3054841 Rocker Che Gasket
105 Cnmmins NT855 3055099 lót xi lanh
106 Cnmmins NT855 3065045 Lót lắp ráp +0,20
107 Cnmmins NT855 3067568 Lực đẩy máy giặt
108 Cnmmins NT855 3067568 Lực đẩy máy giặt 0.01
109 Cnmmins NT855 3076813 piston
110 Cnmmins NT855 3251034 vành đai bơm nước
111 Cnmmins NT855 3325963 fan hâm mộ vành đai
112 Cnmmins NT855 3349820 dầu Pan Gasket
113 Cnmmins NT855 3408324 thiết bị truyền động
114 Cnmmins NT855 3408326 thiết bị truyền động
115 Cnmmins NT855 3545662 Bộ dụng cụ sửa chữa turbo tăng áp HT3B
116 Cnmmins NT855 3608833 trục khuỷu
117 Cnmmins NT855 3801056SP piston Ring
118 Cnmmins NT855 3801106 trục cam ống lót
119 Cnmmins NT855 3801199 Dầu Cooler Kit
120 Cnmmins NT855 3801235 Bộ dụng cụ sửa chữa dưới
121 Cnmmins NT855 3801260 Mang chính STD
122 Cnmmins NT855 3801261 Mang chính 0.01
123 Cnmmins NT855 3801262 Mang chính 0.02
124 Cnmmins NT855 3801263 Mang chính 0.03
125 Cnmmins NT855 3801264 Mang chính 0.04
126 Cnmmins NT855 3801330 Các bộ dụng cụ sửa chữa (3804276)
127 Cnmmins NT855 3801468 Bộ dụng cụ sửa chữa dưới
128 Cnmmins NT855 3801468D Bộ dụng cụ sửa chữa dưới
129 Cnmmins NT855 3801708 bơm
130 Cnmmins NT855 3801712 Sửa chữa máy bơm Kit
131 Cnmmins NT855 3801754 Các bộ dụng cụ sửa chữa
132 Cnmmins NT855 3801779 Lắp ráp piston xi lanh ( P3051555 )
133 Cnmmins NT855 3801781 Lắp ráp piston ( P3051557 )
134 Cnmmins NT855 3801819 Lắp ráp piston ( P3048808 )
135 Cnmmins NT855 3801823 Lắp ráp piston xi lanh ( P3048808 )
136 Cnmmins NT855 3801826 Lắp ráp lót ( L3055099 )
137 Cnmmins NT855 3821579 bơm dầu
138 Cnmmins NT855 4089489 Piston ( ba vòng )
139 Cnmmins NT855 4089811(加强型) Piston ( 3,801,755.3803471 )
140 Cnmmins NT855 4089810 Piston Ring (3801056)
141 Cnmmins NT855 AR51477 con dấu xi lanh
142 Cnmmins NT855 AR9835 bơm dầu

 Cơ quan có nhu cầu xin liên hệ trưởng phòng kinh doanh

NAME: LA HỮU ĐỊNH
Mobile:  0979924952 

Mail : infodienmayachau@gmail.com
http://dienmayachau.com/
Hoặc liên hệ trực tiếp.
CTCP điện máy Á Châu
Tel: 0462817162 
Phòng 802 tòa nhà B10C Khu đô thị Nam Trung Yên.  Cầu Giấy _ Hà Nội



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét